sàng lọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sàng lọc+ verb
- to creen, to select
- Họ đã được sàng lọc kỹ lưỡng
They have been selected carefully
- Họ đã được sàng lọc kỹ lưỡng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sàng lọc"
Lượt xem: 571